Phiên âm : qíng fù.
Hán Việt : tình phụ.
Thuần Việt : tình nhân; nhân tình; tình phụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình nhân; nhân tình; tình phụ (tình nhân của người đàn ông có vợ)男女两人,一方或双方已有配偶,他们之间发生性爱的违法行为,女方是男方的情妇