VN520


              

情在言外

Phiên âm : qíng zài yán wài.

Hán Việt : tình tại ngôn ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謂詩的表現應含蓄, 不宜直接發抒情感。唐.皎然《詩式》卷二:「且如池塘生春草, 情在言外;明月照積雪, 旨冥句中, 風力雖齊, 取興各別。」


Xem tất cả...