Phiên âm : chàng rán ruò shī.
Hán Việt : trướng nhiên nhược thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神志迷惘, 若有所失的樣子。《聊齋志異.卷七.牛成章》:「主人視其里居、姓氏, 似有所動, 問所從來。忠泣訴父名, 主人悵然若失。」也作「悵然自失」。