VN520


              

悵怳

Phiên âm : chàng huǎng.

Hán Việt : trướng hoảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恍惚。晉.潘岳〈悼亡〉詩三首之一:「悵怳如或存, 迴遑忡驚惕。」明.湯顯祖《牡丹亭》第一二齣:「獨坐思量, 情殊悵怳, 真個可憐人也。」