VN520


              

悵望

Phiên âm : chàng wàng.

Hán Việt : trướng vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

情緒落寞而有所想望。唐.杜甫〈詠懷古跡〉詩五首之二:「悵望千秋一灑淚, 蕭條異代不同時。」唐.崔塗〈鸚鵡洲即事〉詩:「悵望春襟鬱未開, 重吟鸚鵡益堪哀。」