VN520


              

悵惜

Phiên âm : chàng xí.

Hán Việt : trướng tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

惆悵惋惜。《新唐書.卷一三二.劉子玄傳》:「至忠得書, 悵惜不許。」宋.曾鞏〈與王介甫第三書〉:「顧苟祿以棄時日, 為可悵惜。」