Phiên âm : chàng rán zì shī.
Hán Việt : trướng nhiên tự thất .
Thuần Việt : mất tập trung; thiếu tập trung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất tập trung; thiếu tập trung. 精神不集中, 情志迷亂, 不能把握自己而失其主張.