Phiên âm : quān gé.
Hán Việt : thuyên cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改過。《宋書.卷三.武帝本紀下》:「反叛淫盜三犯補冶士, 本謂一事三犯, 終無悛革。」