VN520


              

悛悛

Phiên âm : quān quān.

Hán Việt : thuyên thuyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敦厚篤實的樣子。《史記.卷一○九.李將軍傳》:「余睹李將軍悛悛如鄙人, 口不能道辭。」