Phiên âm : quān quān.
Hán Việt : thuyên thuyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敦厚篤實的樣子。《史記.卷一○九.李將軍傳》:「余睹李將軍悛悛如鄙人, 口不能道辭。」