VN520


              

悛改

Phiên âm : quān gǎi.

Hán Việt : thuyên cải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 改過, 悔改, .

Trái nghĩa : , .

悔悟改過。漢.劉向《列女傳.卷八.續列女傳》:「母數責怒, 性不能悛改。」《五代史平話.唐史.卷上》:「是時銀槍效節都驕橫, 尚未悛改。」也作「悛懌」。