Phiên âm : quān gǎi.
Hán Việt : thuyên cải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 改過, 悔改, .
Trái nghĩa : , .
悔悟改過。漢.劉向《列女傳.卷八.續列女傳》:「母數責怒, 性不能悛改。」《五代史平話.唐史.卷上》:「是時銀槍效節都驕橫, 尚未悛改。」也作「悛懌」。