Phiên âm : quān xīn.
Hán Việt : thuyên tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悔改之心。《書經.泰誓上》:「惟受罔有悛心, 乃夷居弗事上帝神祇。」