Phiên âm : huǐ lài.
Hán Việt : hối lại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
反悔抵賴。《初刻拍案驚奇》卷二:「想是他來家說了甚麼謊, 您家要悔賴了。」