VN520


              

悔艾

Phiên âm : huǐ ài.

Hán Việt : hối ngải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改過自新。《宋史.卷三八八.李燾傳》:「知雙流縣, 仕族張氏子居喪而爭產。燾曰:『若忍墜先訓乎?盍歸思之。』三日復來, 迄悔艾無訟。」


Xem tất cả...