Phiên âm : huǐ qí.
Hán Việt : hối kì.
Thuần Việt : đi lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi lại (nước cờ); cờ gượm; hồi cờ. 棋子下定后收回重下. 也說回棋.