VN520


              

悔棋

Phiên âm : huǐ qí.

Hán Việt : hối kì.

Thuần Việt : đi lại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi lại (nước cờ); cờ gượm; hồi cờ. 棋子下定后收回重下. 也說回棋.


Xem tất cả...