Phiên âm : huǐ wù.
Hán Việt : hối ngộ.
Thuần Việt : tỉnh ngộ .
Đồng nghĩa : 悔過, .
Trái nghĩa : , .
tỉnh ngộ (nhận rõ sai lầm). 認識到自己的過錯, 悔恨而醒悟.