Phiên âm : huǐ xīn.
Hán Việt : hối tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改過的心。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷一八.姑妄聽之》:「久而資斧既竭, 行乞以餬口, 凡二十載, 終無悔心。」