VN520


              

悔心

Phiên âm : huǐ xīn.

Hán Việt : hối tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改過的心。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷一八.姑妄聽之》:「久而資斧既竭, 行乞以餬口, 凡二十載, 終無悔心。」


Xem tất cả...