Phiên âm : yì fèn.
Hán Việt : ấp phẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂鬱憤怒。如:「見此美景, 心頭如撥雲見日悒憤全消。」三國魏.應瑒〈報龐惠恭書〉:「悒憤不逞, 祇以增毒。」