Phiên âm : yì yì bù kuài.
Hán Việt : ấp ấp bất khoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬱悶憂愁、不快樂。《初刻拍案驚奇》卷一七:「吳氏無奈, 也只得收了心過日, 只是思想前事, 未免悒悒不快, 又有些驚悸成病, 不久而死。」也作「悒悒不樂」、「悒悒不歡」。