Phiên âm : yì yì bù huān.
Hán Việt : ấp ấp bất hoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬱悶憂愁、不快樂。《聊齋志異.卷二.嬰寧》:「吳支托不肯赴召, 生恚怒, 悒悒不歡。」也作「悒悒不樂」、「悒悒不快」。