Phiên âm : yì yàng.
Hán Việt : ấp ưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂悶不樂。《董西廂》卷三:「枕又閑, 衾又涼, 睡不著, 如翻掌。謾嘆息, 謾悒怏。」《三國演義》第三七回:「正值風雪又大, 回望臥龍岡, 悒怏不已。」也作「怏悒」。