VN520


              

悉窣

Phiên âm : xī sù.

Hán Việt : tất tốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容物體移動或摩擦的聲音。唐.孟郊〈連州吟〉:「髣髴驚魍魎, 悉窣聞楓林。」《初刻拍案驚奇》卷一三:「漸漸有些悉窣之聲, 將近床邊。」