Phiên âm : xī sù.
Hán Việt : tất tốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容物體移動或摩擦的聲音。唐.孟郊〈連州吟〉:「髣髴驚魍魎, 悉窣聞楓林。」《初刻拍案驚奇》卷一三:「漸漸有些悉窣之聲, 將近床邊。」