Phiên âm : xī tán.
Hán Việt : tất đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
梵語siddham的音譯:(1)以圖表形式表示梵語拼音理論的學問。(2)梵語古書體之一。(3)真實性。如:「四悉檀」。也作「悉檀」、「肆曇」。