VN520


              

悉曇

Phiên âm : xī tán.

Hán Việt : tất đàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

梵語siddham的音譯:(1)以圖表形式表示梵語拼音理論的學問。(2)梵語古書體之一。(3)真實性。如:「四悉檀」。也作「悉檀」、「肆曇」。