Phiên âm : xī xīn bì lì.
Hán Việt : tất tâm 畢 lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竭盡才智和力量。漢.蔡邕〈太尉楊賜碑銘〉:「乃及伊公, 克光前矩, 悉心畢力, 胤其祖武。」也作「悉心戮力」、「悉心竭力」。