VN520


              

悉心戮力

Phiên âm : xī xīn lù lì.

Hán Việt : tất tâm lục lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竭盡才智和力量。《晉書.卷九.孝武帝紀》:「其內外眾官, 各悉心戮力, 以康庶事。」也作「悉心畢力」、「悉心竭力」。