VN520


              

悉悉

Phiên âm : xī xī.

Hán Việt : tất tất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容刮骨的聲音。《三國演義》第七五回:「佗乃下刀, 割開皮肉, 直至於骨, 骨上已青, 佗用刀刮骨, 悉悉有聲。」