Phiên âm : xī xī.
Hán Việt : tất tất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容刮骨的聲音。《三國演義》第七五回:「佗乃下刀, 割開皮肉, 直至於骨, 骨上已青, 佗用刀刮骨, 悉悉有聲。」