Phiên âm : qià xiàn.
Hán Việt : kháp hạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正遇著。宋.韓淲〈鵲橋仙.紅梅已謝〉詞:「春風吹我帶湖煙, 甚恰限、新晴天氣。」《大宋宣和遺事.亨集》:「恰限今日專等天子來, 那裡敢接別人?」