Phiên âm : tián bù zhī chǐ.
Hán Việt : điềm bất tri sỉ.
Thuần Việt : trơ mặt mo ra; không biết xấu hổ.
Đồng nghĩa : 厚顏無恥, 寡廉鮮恥, .
Trái nghĩa : 行己有恥, .
trơ mặt mo ra; không biết xấu hổ. 做了壞事滿不在乎;不以為恥.