VN520


              

恬淡無欲

Phiên âm : tián dàn wú yù.

Hán Việt : điềm đạm vô dục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心境安然淡泊, 沒有世俗的欲望。漢.王充《論衡.道虛》:「世或以老子之道為可以度世, 恬淡無欲, 養精愛氣。」宋.張君房《雲笈七籤.卷四○.初真十戒》:「恬淡無欲是一藥, 仁順謙讓是一藥。」也作「恬淡寡欲」。


Xem tất cả...