VN520


              

恬澹

Phiên âm : tián dàn.

Hán Việt : điềm đạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心境安然淡泊, 不慕名利。漢.王充《論衡.自紀》:「充性恬澹, 不貪富貴, 為上所知, 拔擢越次。」也作「恬淡」。


Xem tất cả...