VN520


              

恬謐

Phiên âm : tián mì.

Hán Việt : điềm mật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安靜。唐.歐陽詹〈唐天文述〉:「求諸恬謐則常寧。」


Xem tất cả...