Phiên âm : ēn zé.
Hán Việt : ân trạch .
Thuần Việt : ơn trạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ơn trạch. 封建社會里稱皇帝或官吏給予臣民的恩惠.