Phiên âm : ēn xù.
Hán Việt : ân tuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對臣民的照顧、周濟或身後的撫助。《三國演義》第七六回:「使者具言各家安好, 呂蒙極其恩恤, 並將書信傳送各將。」