VN520


              

恩恤

Phiên âm : ēn xù.

Hán Việt : ân tuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對臣民的照顧、周濟或身後的撫助。《三國演義》第七六回:「使者具言各家安好, 呂蒙極其恩恤, 並將書信傳送各將。」


Xem tất cả...