VN520


              

恩山義海

Phiên âm : ēn shān yì hǎi.

Hán Việt : ân san nghĩa hải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如山高海深的恩惠情義。《群音類選.官腔類.卷八.玉環記.趕逐韋臯》:「月初圓, 我與你恩山義海效鶼鶼。」也作「義海恩山」、「義山恩海」。


Xem tất cả...