VN520


              

恩旨

Phiên âm : ēn zhǐ.

Hán Việt : ân chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.君主所給予的恩典。《紅樓夢》第一七、一八回:「賈府領了此恩旨, 一發日夜不閒, 年也不曾不生過的。」2.清代赦典中的一類。《清史稿.卷一四四.刑法志三》:「赦典有恩赦、恩旨之別。」


Xem tất cả...