Phiên âm : ēn yuàn fēn míng.
Hán Việt : ân oán phân minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恩惠與仇恨區分得很清楚。《三國演義》第五○回:「某素知雲長傲上而不忍下, 欺強而不凌弱;恩怨分明, 信義素著。」