Phiên âm : zì zòng.
Hán Việt : tứ túng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惟意所欲, 不加斂束。《莊子.天下》:「以謬悠之說, 荒唐之言, 無端崖之辭, 時恣縱而不儻。」《後漢書.卷一二.王昌等傳.論曰》:「因時擾攘, 苟恣縱而已耳!」