VN520


              

恣縱

Phiên âm : zì zòng.

Hán Việt : tứ túng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

惟意所欲, 不加斂束。《莊子.天下》:「以謬悠之說, 荒唐之言, 無端崖之辭, 時恣縱而不儻。」《後漢書.卷一二.王昌等傳.論曰》:「因時擾攘, 苟恣縱而已耳!」


Xem tất cả...