VN520


              

恣睢無忌

Phiên âm : cī suī wú jì.

Hán Việt : tứ tuy vô kị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無所顧忌的隨意放縱。《清史稿.卷二五一.李之芳傳》:「世祖時賞罰出至公, 督撫不敢恣睢無忌。」也作「恣肆無忌」。


Xem tất cả...