VN520


              

恣意妄為

Phiên âm : zì yì wàng wéi.

Hán Việt : tứ ý vọng vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

任意的胡作非為。《三國演義》第一二○回:「恣意妄為, 窮兵屯戍, 上下無不嗟怨。」也作「恣意妄行」。

cố tình làm bậy。
肆意為非作歹。


Xem tất cả...