Phiên âm : zì yì wàng xíng.
Hán Việt : tứ ý vọng hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
任意的胡作非為。《清史稿.卷二二○.諸王傳.允禩傳》:「允禩在皇考時, 恣意妄行, 匪伊朝夕, 朕可不念祖宗肇造鴻圖, 以永貽子孫之安乎?」也作「恣意妄為」。