Phiên âm : cī suī wú jì.
Hán Việt : tứ tuy vô kị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無所顧忌的隨意放縱。《清史稿.卷二五一.李之芳傳》:「世祖時賞罰出至公, 督撫不敢恣睢無忌。」也作「恣肆無忌」。