VN520


              

恣意妄行

Phiên âm : zì yì wàng xíng.

Hán Việt : tứ ý vọng hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

任意的胡作非為。《清史稿.卷二二○.諸王傳.允禩傳》:「允禩在皇考時, 恣意妄行, 匪伊朝夕, 朕可不念祖宗肇造鴻圖, 以永貽子孫之安乎?」也作「恣意妄為」。


Xem tất cả...