Phiên âm : zì yì wàng wéi.
Hán Việt : tứ ý vọng vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
任意的胡作非為。《三國演義》第一二○回:「恣意妄為, 窮兵屯戍, 上下無不嗟怨。」也作「恣意妄行」。
cố tình làm bậy。肆意為非作歹。