VN520


              

恢恢

Phiên âm : huī huī.

Hán Việt : khôi khôi .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天網恢恢, 疏而不漏(形容作惡者一定受到懲罰).


Xem tất cả...