VN520


              

恢宏大度

Phiên âm : huī hóng dà dù.

Hán Việt : khôi hoành đại độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心胸寬大, 度量宏遠。《兒女英雄傳》第三○回:「放著這等一位恢宏大度的何蕭史, 一位細膩風光的張桐卿, 還怕幫助不了一個安龍媒。」也作「恢廓大度」。


Xem tất cả...