Phiên âm : huī hóng dà dù.
Hán Việt : khôi hoành đại độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心胸寬大, 度量宏遠。《兒女英雄傳》第三○回:「放著這等一位恢宏大度的何蕭史, 一位細膩風光的張桐卿, 還怕幫助不了一個安龍媒。」也作「恢廓大度」。