Phiên âm : shù zuì.
Hán Việt : thứ tội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原諒罪過。例我不是有意冒犯您, 請您恕罪好嗎?原諒罪過。《三國演義》第二二回:「小弟張飛誤有冒瀆, 望乞恕罪。」《儒林外史》第四五回:「我弟兄是寒士, 蒙雲峰先生厚愛, 凡事不恭, 但望恕罪。」