Phiên âm : shù jǐ jí wù.
Hán Việt : thứ kỉ cập vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將寬恕自己的心推及他人。唐.白居易〈策林一.十王澤流人心感〉:「夫恕己及物者無他, 以心度心, 以身觀身, 推其所為以及天下者也。」也作「恕己及人」。