Phiên âm : shù jǐ jí rén.
Hán Việt : thứ kỉ cập nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將寬恕自己的心推及他人。唐.張說〈祭崔侍郎文〉:「泛交而容博, 好施而能均, 欲人規己, 恕己及人。」也作「恕己及物」。