Phiên âm : shù yòu.
Hán Việt : thứ hựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原諒、寬恕。唐.韓愈〈南山〉詩:「勃然思坼裂, 擁掩難恕宥。」