VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
恐懼
Phiên âm :
kǒng jù.
Hán Việt :
khủng cụ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
恐懼不安.
恐慌 (kǒng huāng) : khủng hoảng
恐怖分子 (kǒng bù fèn zǐ) : khủng phố phân tử
恐懼不安 (kǒng jù bù ān) : khủng cụ bất an
恐怖小說 (kǒng bù xiǎo shuō) : khủng phố tiểu thuyết
恐懼 (kǒng jù) : khủng cụ
恐怖主義 (kǒng bù zhǔ yì) : khủng phố chủ nghĩa
恐怖片 (kǒng bù piàn) : Phim kinh dị
恐恐然 (kǒng kǒng rán) : khủng khủng nhiên
恐惶悚懼 (kǒng huáng sǒng jù) : khủng hoàng tủng cụ
恐惶 (kǒng huáng) : khủng hoàng
恐憂 (kǒng yōu) : khủng ưu
恐怖 (kǒng bù) : khủng bố
恐龍 (kǒng lóng) : khủng long
恐嚇罪 (kǒng hè zuì) : khủng hách tội
恐龙 (kǒng lóng) : khủng long
恐懼症 (kǒng jù zhèng) : khủng cụ chứng
Xem tất cả...