VN520


              

恐惶

Phiên âm : kǒng huáng.

Hán Việt : khủng hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

惶恐懼怕。漢.趙曄《吳越春秋.勾踐伐吳外傳》:「陣兵未濟秦師降, 諸侯怖懼皆恐惶。」清.顧炎武〈十廟〉詩:「朔望及雩祈, 頓首誠恐惶。」


Xem tất cả...